Characters remaining: 500/500
Translation

lay động

Academic
Friendly

Từ "lay động" trong tiếng Việt có nghĩachuyển động nhẹ nhàng, thường qua lạimột vị trí nhất định. Khi nói đến "lay động", chúng ta thường hình dung đến những chuyển động không mạnh mẽ, mang tính chất nhẹ nhàng, tinh tế.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Lay động" thường được dùng để miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng, có thể của vật thể hoặc cảm xúc.
  2. dụ sử dụng:

  3. Các cách sử dụng nâng cao:

    • "Lay động" có thể được dùng trong các văn bản nghệ thuật, đặc biệt trong thơ ca hoặc văn học để tạo cảm xúc hình ảnh sinh động hơn.
    • dụ: "Giọng hát của ấy lay động cả khán phòng." (Có nghĩagiọng hát rất hay cảm xúc, làm cho mọi người cảm thấy xúc động.)
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Lay" "động" hai thành phần của từ này. "Lay" có nghĩa là "chuyển động nhẹ" còn "động" có nghĩa là "di chuyển". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng có thể thay đổi vị trí.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống có thể kể đến như "rung", "dao động". Tuy nhiên, "rung" thường mang nghĩa chuyển động mạnh mẽ hơn, còn "dao động" thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
    • Từ đồng nghĩa gần nhất có thể "xao động", nhưng "xao động" thường được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hơn vật thể.
Kết luận:

Từ "lay động" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng của cả vật thể cảm xúc.

  1. đg. Chuyển động nhẹ qua lạimột vị trí nhất định. Bóng cây lay động trên mặt nước. Ngọn lửa khẽ lay động. Bài thơ làm lay động lòng người (b.).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lay động"